廧 Ký tự giản thể / phồn thể 廧 nét Việt qiáng wall Các ký tự có cách phát âm giống nhau 丬 : piece of wood' radical in Chinese characters (Kangxi radical 90), mirror image of 片[pian4]; 墙 : tường 嫱 : female court officials; 強 : Strong 强 : mạnh 樯 : boom; mast; 蔃 : cigarette (slang) (Cantonese); 蔷 : wild rose; 蔷 丬