墙
牆
墙 nét Việt
qiáng
- tường
qiáng
- tường
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 墙
-
我们把画儿挂在墙上吧。
Wǒmen bǎ huà er guà zài qiáng shàng ba. -
客厅正面的墙上,正中挂着父的画像。
Kètīng zhèngmiàn de qiáng shàng, zhèngzhòng guàzhe fù de huàxiàng.
Các từ chứa墙, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
-
墙 (qiáng): tường
-