Ý nghĩa và cách phát âm của 墙

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

墙 nét Việt

qiáng

  • tường

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : piece of wood' radical in Chinese characters (Kangxi radical 90), mirror image of 片[pian4];
  • : female court officials;
  • : wall;
  • : Strong
  • : mạnh
  • : boom; mast;
  • : cigarette (slang) (Cantonese);
  • : wild rose;

Các câu ví dụ với 墙

  • 我们把画儿挂在墙上吧。
    Wǒmen bǎ huà er guà zài qiáng shàng ba.
  • 客厅正面的墙上,正中挂着父的画像。
    Kètīng zhèngmiàn de qiáng shàng, zhèngzhòng guàzhe fù de huàxiàng.

Các từ chứa墙, theo cấp độ HSK