循
循 nét Việt
xún
- theo
xún
- theo
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 㖊 : fathom (1.83 meters) (old);
- 偱 : to tell;
- 寻 : đang tìm kiếm
- 尋 : Looking for
- 峋 : ranges of hills;
- 巡 : tuần tra
- 恂 : sincere;
- 旬 : mười ngày
- 栒 : cross bar;
- 橁 : Fraxinus bungeana;
- 洵 : truly; whirlpool;
- 浔 : name of a river; steep bank;
- 灥 : a group of springs;
- 燖 : warm up (food);
- 珣 : (gem);
- 紃 : bind; silkcords;
- 荀 : herb (old);
- 荨 : nettle;
- 蟳 : (hairy sea-crab);
- 询 : hỏi thăm
- 郇 : name of a feudal state;
- 鲟 : sturgeon; Acipenser sturio;
Các từ chứa循, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 循环 (xún huán) : đi xe đạp
- 循序渐进 (xún xù jiàn jìn) : từng bước một
- 遵循 (zūn xún) : theo