德
德 nét Việt
dé
- đạo đức
dé
- đạo đức
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa德, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 道德 (dào dé) : luân lý
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 品德 (pǐn dé) : tính cách