忍
忍 nét Việt
rěn
- chịu đựng
rěn
- chịu đựng
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa忍, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 忍不住 (rěn bu zhù) : không giúp được
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 残忍 (cán rěn) : hung ác
- 忍耐 (rěn nài) : kiên nhẫn
- 忍受 (rěn shòu) : chịu đựng
- 容忍 (róng rěn) : tha thứ