软
軟
软 nét Việt
ruǎn
- mềm mại
ruǎn
- mềm mại
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa软, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
-
软 (ruǎn): mềm mại
- 软件 (ruǎn jiàn) : phần mềm
-