怏 Ký tự giản thể / phồn thể 怏 nét Việt yàng discontented Các ký tự có cách phát âm giống nhau 恙 : sickness; 样 : tốt bụng 様 : Japanese variant of 樣|样; 漾 : to overflow; to ripple; used in place names; see 漾濞[Yang4 bi4]; 瀁 : ripples; 羕 : 𢼄 様 幺