Ý nghĩa và cách phát âm của 様

Ký tự giản thể / phồn thể

様 nét Việt

yàng

  • Japanese variant of 樣|样

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : discontented;
  • : sickness;
  • : tốt bụng
  • : to overflow; to ripple; used in place names; see 漾濞[Yang4 bi4];
  • : ripples;
  • : 𢼄