恨
恨 nét Việt
hèn
- ghét
hèn
- ghét
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 噷 : phun
Các từ chứa恨, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
-
恨 (hèn): ghét
-
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 恨不得 (hèn bu dé) : không thể đợi
- 悔恨 (huǐ hèn) : hối hận