Ý nghĩa và cách phát âm của 恨不得

恨不得
Từ giản thể / phồn thể

恨不得 nét Việt

hèn bu dé

  • không thể đợi

HSK level


Nhân vật

  • (hèn): ghét
  • (bù): đừng
  • (dé): được