Ý nghĩa và cách phát âm của 惘

Ký tự giản thể / phồn thể

惘 nét Việt

wǎng

  • disappointed
  • perplexed

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : đến
  • : vô ích
  • : mạng lưới
  • : net (Kangxi radical 122);
  • : net (Kangxi radical 122);
  • : to deceive; there is none; old variant of 網|网[wang3];
  • : tire; wheel band;
  • : elf; sprite;