慌
慌 nét Việt
huāng
- hoảng loạn
huāng
- hoảng loạn
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa慌, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 慌张 (huāng zhāng) : hoảng loạn