Ý nghĩa và cách phát âm của 慌张

慌张
Từ giản thể
慌張
Từ truyền thống

慌张 nét Việt

huāng zhāng

  • hoảng loạn

HSK level


Nhân vật

  • (huāng): hoảng loạn
  • (zhāng): zhang