慧
慧 nét Việt
huì
- hui
huì
- hui
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 㻅 : 㻅
- 会 : gặp gỡ
- 卉 : cây
- 喙 : mỏ
- 嘒 : thưa thớt
- 廆 : 廆
- 彗 : sao chổi
- 恚 : yun
- 恵 : 恵
- 惠 : lợi ích
- 晦 : tối
- 會 : meeting
- 槥 : li
- 汇 : đổi
- 濊 : chất bẩn
- 烩 : sự dũng cảm
- 秽 : dơ bẩn
- 絵 : 絵
- 绘 : sơn
- 缋 : nhiều màu
- 翙 : 翙
- 芔 : 芔
- 荟 : hui
- 蕙 : hui
- 蟪 : ve sầu
- 讳 : điều cấm kỵ
- 诲 : dạy
- 贿 : mua chuộc
- 鏸 : 鏸
- 鐬 : 鐬
- 阓 : xa lánh
- 餯 : tan
Các từ chứa慧, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 智慧 (zhì huì) : sự khôn ngoan