懂
懂 nét Việt
dǒng
- hiểu biết
dǒng
- hiểu biết
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 董 : dong
Các câu ví dụ với 懂
-
我能懂你。
Wǒ néng dǒng nǐ. -
你的意思我懂了。
Nǐ de yìsi wǒ dǒngle. -
懂。
dǒng. -
他说得很明白,我懂了。
Tā shuō dé hěn míngbái, wǒ dǒngle. -
这个对话比较简单,我能听懂。
Zhège duìhuà bǐjiào jiǎndān, wǒ néng tīng dǒng.
Các từ chứa懂, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 2
-
懂 (dǒng): hiểu biết
-