Ý nghĩa và cách phát âm của 第

Ký tự giản thể / phồn thể

第 nét Việt

  • đầu tiên

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 第

  • 右边第一个男人是我丈夫。
    Yòubiān dì yī gè nánrén shì wǒ zhàngfū.
  • 这是我第一次见到他。
    Zhè shì wǒ dì yī cì jiàn dào tā.
  • 我们从第十课开始学习。
    Wǒmen cóng dì shí kè kāishǐ xuéxí.
  • 今天我们学习第一课。
    Jīntiān wǒmen xuéxí dì yī kè.
  • 黄河是中国的第二大河。
    Huánghé shì zhōngguó de dì èr dàhé.

Các từ chứa第, theo cấp độ HSK