房
房 nét Việt
fáng
- phòng
fáng
- phòng
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 房
-
我穿过房间看见一个女人。
wǒ chuānguò fángjiān kànjiàn yīgè nǚrén. -
房间非常漂亮。
Fángjiān fēicháng piàoliang. -
你的房间号是多少?
Nǐ de fángjiān hào shì duōshǎo? -
小猫跑到房间里去了。
Xiǎo māo pǎo dào fángjiān lǐ qùle. -
房间里有四把椅子。
Fángjiān li yǒu sì bǎ yǐzi.
Các từ chứa房, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 2
- 房间 (fáng jiān) : phòng
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 厨房 (chú fáng) : phòng bếp
- 房东 (fáng dōng) : chủ nhà