扔
扔 nét Việt
rēng
- phi
rēng
- phi
HSK cấp độ
Các câu ví dụ với 扔
-
请把垃圾扔到垃圾桶里。
Qǐng bǎ lèsè rēng dào lèsè tǒng lǐ.
Các từ chứa扔, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
-
扔 (rēng): phi
-