Ý nghĩa và cách phát âm của 扔

Ký tự giản thể / phồn thể

扔 nét Việt

rēng

  • phi

HSK cấp độ


Các câu ví dụ với 扔

  • 请把垃圾扔到垃圾桶里。
    Qǐng bǎ lèsè rēng dào lèsè tǒng lǐ.

Các từ chứa扔, theo cấp độ HSK