何
何 nét Việt
hé
- gì
hé
- gì
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 何
-
妈妈比任何人都了解我。
Māmā bǐ rènhé rén dōu liǎojiě wǒ.
Các từ chứa何, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 任何 (rèn hé) : bất kì
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 何必 (hé bì) : quan tâm làm gì
- 何况 (hé kuàng) : chưa kể
- 如何 (rú hé) : nó thế nào