Ý nghĩa và cách phát âm của 何

Ký tự giản thể / phồn thể

何 nét Việt


HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 何

  • 妈妈比任何人都了解我。
    Māmā bǐ rènhé rén dōu liǎojiě wǒ.

Các từ chứa何, theo cấp độ HSK