Ý nghĩa và cách phát âm của 拃

Ký tự giản thể / phồn thể

拃 nét Việt

zhǎ

  • span (unit of length based on the width of the expanded human hand)
  • to span (measure with one's hand)

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : chớp mắt
  • : fragments;
  • : salted fish; dish made with ground vegetables, flour and other condiments;