Ý nghĩa và cách phát âm của 鲊

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

鲊 nét Việt

zhǎ

  • salted fish
  • dish made with ground vegetables, flour and other condiments

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : span (unit of length based on the width of the expanded human hand); to span (measure with one's hand);
  • : chớp mắt
  • : fragments;