Ý nghĩa và cách phát âm của 拉

Ký tự giản thể / phồn thể

拉 nét Việt

  • kéo

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 拉

  • 妈妈拉着女儿的手。
    Māmā lāzhe nǚ'ér de shǒu.

Các từ chứa拉, theo cấp độ HSK