插
插 nét Việt
chā
- chèn
chā
- chèn
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa插, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
-
插 (chā): chèn
-
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 插座 (chā zuò ) : ổ cắm