叉
叉 nét Việt
chā
- vượt qua
chā
- vượt qua
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa叉, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 叉子 (chā zi) : cái nĩa
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 交叉 (jiāo chā) : vượt qua