Ý nghĩa và cách phát âm của 揸

Ký tự giản thể / phồn thể

揸 nét Việt

zhā

  • to stretch fingers out

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : to prick with a needle;
  • : used for the sound 'zha' in certain names;
  • : (onom.) chirp, twitter, etc;
  • : cà vạt
  • : to open out; to expand;
  • : (hawthorn); Chaenomeles japonica;
  • : xỉ
  • : rosacea;