旎 Ký tự giản thể / phồn thể 旎 nét Việt nǐ fluttering of flags Các ký tự có cách phát âm giống nhau 伱 : archaic variant of 你[ni3]; you; 你 : bạn 妳 : you (female); variant of 你[ni3]; 拟 : được 柅 : (tree); to stop; 薿 : luxuriant (of plants); 薿 伱