Ý nghĩa và cách phát âm của 柅

Ký tự giản thể / phồn thể

柅 nét Việt

(tree)
  • to stop

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : archaic variant of 你[ni3]; you;
  • : bạn
  • : you (female); variant of 你[ni3];
  • : được
  • : fluttering of flags;
  • : luxuriant (of plants);