Ý nghĩa và cách phát âm của 你

Ký tự giản thể / phồn thể

你 nét Việt

  • bạn

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : archaic variant of 你[ni3]; you;
  • : you (female); variant of 你[ni3];
  • : được
  • : fluttering of flags;
  • : (tree); to stop;
  • : luxuriant (of plants);

Các câu ví dụ với 你

  • 对不起,我不爱你了,我爱她!
    Duìbùqǐ, wǒ bù ài nǐle, wǒ ài tā!
  • 你有几个儿子?
    Nǐ yǒu jǐgè erzi?
  • 认识你我很高兴!
    Rènshí nǐ wǒ hěn gāoxìng!
  • 你的名字是什么?
    Nǐ de míngzì shì shénme?
  • 你住在哪儿?我住在那儿!
    Nǐ zhù zài nǎ'er? Wǒ zhù zài nà'er!

Các từ chứa你, theo cấp độ HSK