你
你 nét Việt
nǐ
- bạn
nǐ
- bạn
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 你
-
对不起,我不爱你了,我爱她!
Duìbùqǐ, wǒ bù ài nǐle, wǒ ài tā! -
你有几个儿子?
Nǐ yǒu jǐgè erzi? -
认识你我很高兴!
Rènshí nǐ wǒ hěn gāoxìng! -
你的名字是什么?
Nǐ de míngzì shì shénme? -
你住在哪儿?我住在那儿!
Nǐ zhù zài nǎ'er? Wǒ zhù zài nà'er!
Các từ chứa你, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 1
-
你 (nǐ): bạn
-