Ý nghĩa và cách phát âm của 昝

Ký tự giản thể / phồn thể

昝 nét Việt

zǎn

  • Zan

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : to accumulate, to hoard, to store up;
  • : swift;
  • : to press or squeeze hard;
  • : tiết kiệm
  • : to hasten; to urge;