昝 Ký tự giản thể / phồn thể 昝 nét Việt zǎn Zan Các ký tự có cách phát âm giống nhau 儹 : to accumulate, to hoard, to store up; 寁 : swift; 拶 : to press or squeeze hard; 攒 : tiết kiệm 趱 : to hasten; to urge; 𢦏 贊