Ý nghĩa và cách phát âm của 贊

Ký tự giản thể / phồn thể

贊 nét Việt

zàn

  • Thumbs up

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : một cách tạm thời
  • : gather;
  • : to spatter, to splash, to scatter;
  • : libation cup;
  • : tuyệt quá
  • : group of 100 families; place name;
  • : to engrave;