春
春 nét Việt
chūn
- mùa xuân
chūn
- mùa xuân
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 春
-
春天来了,小草绿了。
Chūntiān láile, xiǎo cǎolǜle. -
春天是一年的开始。
Chūntiān shì yī nián de kāishǐ. -
春天来了,树和草都绿了。
Chūntiān láile, shù hé cǎo dōu lǜle. -
春天终于来了。
Chūntiān zhōngyú láile. -
时间过得真快,要过春节了。
Shíjiānguò dé zhēn kuài, yàoguò chūnjiéle.
Các từ chứa春, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 3
-
春 (chūn): mùa xuân
-
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 青春 (qīng chūn) : thiếu niên