Ý nghĩa và cách phát âm của 春

Ký tự giản thể / phồn thể

春 nét Việt

chūn

  • mùa xuân

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 春

  • 春天来了,小草绿了。
    Chūntiān láile, xiǎo cǎolǜle.
  • 春天是一年的开始。
    Chūntiān shì yī nián de kāishǐ.
  • 春天来了,树和草都绿了。
    Chūntiān láile, shù hé cǎo dōu lǜle.
  • 春天终于来了。
    Chūntiān zhōngyú láile.
  • 时间过得真快,要过春节了。
    Shíjiānguò dé zhēn kuài, yàoguò chūnjiéle.

Các từ chứa春, theo cấp độ HSK