Ý nghĩa và cách phát âm của 昨

Ký tự giản thể / phồn thể

昨 nét Việt

zuó

  • hôm qua

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : to seize; Taiwan pr. [zu2];
  • : to fit a handle into a socket; a plug or cork;
  • : cắt
  • : cable;

Các câu ví dụ với 昨

  • 昨天我看电视了。
    Zuótiān wǒ kàn diànshìle.
  • 昨天上午商店开了。
    Zuótiān shàngwǔ shāngdiàn kāile.
  • 他是昨天来这儿的。
    Tā shì zuótiān lái zhè'er de.
  • 昨天下雨老师。
    Zuótiān xià yǔ lǎoshī.
  • 昨天下雨了。
    Zuótiān xià yǔle.

Các từ chứa昨, theo cấp độ HSK