昨
昨 nét Việt
zuó
- hôm qua
zuó
- hôm qua
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 昨
-
昨天我看电视了。
Zuótiān wǒ kàn diànshìle. -
昨天上午商店开了。
Zuótiān shàngwǔ shāngdiàn kāile. -
他是昨天来这儿的。
Tā shì zuótiān lái zhè'er de. -
昨天下雨老师。
Zuótiān xià yǔ lǎoshī. -
昨天下雨了。
Zuótiān xià yǔle.
Các từ chứa昨, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 1
- 昨天 (zuó tiān) : hôm qua