Ý nghĩa và cách phát âm của 柈

Ký tự giản thể / phồn thể

柈 nét Việt

pán

  • plate

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : to move;
  • : large scarf;
  • : classifier for strips of land or bamboo, shops, factories etc; slit bamboo or chopped wood (dialect);
  • : đĩa
  • : firm; stable; rock;
  • : name of a river in Shaanxi;
  • : small bag; sack;
  • : Trichina spiralis; to coil;
  • : limp;
  • : large belt;