Ý nghĩa và cách phát âm của 盘

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

盘 nét Việt

pán

  • đĩa

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : to move;
  • : large scarf;
  • : plate;
  • : classifier for strips of land or bamboo, shops, factories etc; slit bamboo or chopped wood (dialect);
  • : firm; stable; rock;
  • : name of a river in Shaanxi;
  • : small bag; sack;
  • : Trichina spiralis; to coil;
  • : limp;
  • : large belt;

Các câu ví dụ với 盘

  • 盘子里有鱼,请吃吧。
    Pánzi li yǒu yú, qǐng chī ba.

Các từ chứa盘, theo cấp độ HSK