盘
盤
盘 nét Việt
pán
- đĩa
pán
- đĩa
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 盘
-
盘子里有鱼,请吃吧。
Pánzi li yǒu yú, qǐng chī ba.
Các từ chứa盘, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 盘子 (pán zi) : đĩa
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 光盘 (guāng pán) : cd
- 键盘 (jiàn pán) : bàn phím
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 盘旋 (pán xuán) : đi vòng quanh