Ý nghĩa và cách phát âm của 磐

Ký tự giản thể / phồn thể

磐 nét Việt

pán

  • firm
  • stable
  • rock

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : to move;
  • : large scarf;
  • : plate;
  • : classifier for strips of land or bamboo, shops, factories etc; slit bamboo or chopped wood (dialect);
  • : đĩa
  • : name of a river in Shaanxi;
  • : small bag; sack;
  • : Trichina spiralis; to coil;
  • : limp;
  • : large belt;