柔
柔 nét Việt
róu
- mềm mại
róu
- mềm mại
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa柔, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 温柔 (wēn róu) : đấu thầu
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 柔和 (róu hé) : mềm mại