Ý nghĩa và cách phát âm của 温柔

温柔
Từ giản thể
溫柔
Từ truyền thống

温柔 nét Việt

wēn róu

  • đấu thầu

HSK level


Nhân vật

  • (wēn): nhiệt độ
  • (róu): mềm mại