柴
柴 nét Việt
chái
- củi
chái
- củi
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa柴, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 火柴 (huǒ chái) : diêm
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 柴油 (chái yóu) : dầu diesel