桑
桑 nét Việt
sāng
- dâu tằm
sāng
- dâu tằm
HSK cấp độ
Các từ chứa桑, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 饱经沧桑 (bǎo jīng cāng sāng) : vicissitudes