Ý nghĩa và cách phát âm của 饱经沧桑

饱经沧桑
Từ giản thể
飽經滄桑
Từ truyền thống

饱经沧桑 nét Việt

bǎo jīng cāng sāng

  • vicissitudes

HSK level


Nhân vật

  • (bǎo): đầy
  • (jīng): xuyên qua
  • (cāng): cang
  • (sāng): dâu tằm