桹 Ký tự giản thể / phồn thể 桹 nét Việt láng (palm) Các ký tự có cách phát âm giống nhau 廊 : bộ sưu tập 榔 : tall tree (archaic); 狼 : chó sói 琅 : jade-like stone; clean and white; tinkling of pendants; 稂 : grass; weeds; 筤 : young bamboo; 螂 : dragonfly; mantis; 郎 : lang 鎯 : large hammer; 锒 : chain; ornament; 阆 : in 閌閬|闶阆, open space in a structure; 锒 塱