郎
郎 nét Việt
láng
- lang
láng
- lang
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa郎, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 新郎 (xīn láng) : chàng rể