狼
狼 nét Việt
láng
- chó sói
láng
- chó sói
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa狼, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 狼狈 (láng bèi) : xấu hổ
- 狼吞虎咽 (láng tūn hǔ yàn ) : chó sói