梦
                
                
                    
                    Ký tự đơn giản
                    
                
            
                        夢
                    
                    
                        Nhân vật truyền thống
                    
                梦 nét Việt
        
            mèng
            
                
                    
                
                
            
            
                
            
        
        
            
                
                - mơ
mèng
- mơ
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 孟 : first month of a season; eldest amongst brothers;
Các câu ví dụ với 梦
- 
                    这真是个有趣的梦!
 Zhè zhēnshi gè yǒuqù de mèng!
- 
                    昨天晚上我梦到了妈妈。
 Zuótiān wǎnshàng wǒ mèng dàole māmā.
Các từ chứa梦, theo cấp độ HSK
- 
                    
                        Danh sách từ vựng HSK 4
                    
                    - 
                            
                            梦 (mèng): mơ
 
- 
                            
                            
- 
                    
                        Danh sách từ vựng HSK 5
                    
                    - 梦想 (mèng xiǎng) : mơ
 
