迷
迷 nét Việt
mí
- quạt
mí
- quạt
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 迷
-
是这个方向吗?我觉得我们迷路了。
Shì zhège fāngxiàng ma? Wǒ juédé wǒmen mílùle. -
他在森林里迷路了。
Tā zài sēnlín lǐ mílùle.
Các từ chứa迷, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 迷路 (mí lù) : bị lạc
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 球迷 (qiú mí) : quạt
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 昏迷 (hūn mí) : hôn mê
- 迷惑 (mí huo) : nhầm lẫn
- 迷人 (mí rén) : duyên dáng
- 迷信 (mí xìn) : mê tín
- 着迷 (zháo mí) : cuốn hút