椴 Ký tự giản thể / phồn thể 椴 nét Việt duàn linden Các ký tự có cách phát âm giống nhau 断 : phá vỡ 段 : bộ phận 毈 : trứng vô sinh 碫 : đá thô 簖 : bẫy cá tre 缎 : sa tanh 腶 : thịt khô 锻 : làm giả 碫 簖