段
段 nét Việt
duàn
- bộ phận
duàn
- bộ phận
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 段
-
这段时间我很忙。
Zhè duànshíjiān wǒ hěn máng. -
下个月我要离开一段时间,你好好照顾自己。
Xià gè yuè wǒ yào líkāi yīduàn shíjiān, nǐ hǎohǎo zhàogù zìjǐ. -
文章最关键的部分是第三段。
Wénzhāng zuì guānjiàn de bùfèn shì dì sān duàn. -
这段时间,我经历了很多事情。
Zhè duàn shíjiān, wǒ jīnglìle hěnduō shìqíng. -
通过一段时间的学习,我的汉语水平提高了
Tōngguò yīduàn shíjiān de xuéxí, wǒ de hànyǔ shuǐpíng tígāo le
Các từ chứa段, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 3
-
段 (duàn): bộ phận
-
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 阶段 (jiē duàn) : sân khấu
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 不择手段 (bù zé shǒu duàn) : chơi hết mình