锻
鍛
锻 nét Việt
duàn
- làm giả
duàn
- làm giả
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 锻
-
我每天早上都去锻炼身体。
Wǒ měitiān zǎoshang dōu qù duànliàn shēntǐ. -
我们非常重视体育锻炼。
Wǒmen fēicháng zhòngshì tǐyù duànliàn.
Các từ chứa锻, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 锻炼 (duàn liàn) : tập thể dục