槎 Ký tự giản thể / phồn thể 槎 nét Việt chá cha Các ký tự có cách phát âm giống nhau 垞 : âm 察 : quan sát 搽 : sơn trên 查 : kiểm tra 査 : kiểm tra 楂 : mộc qua 檫 : sassafras 猹 : âm 碴 : chấn lưu 茬 : mập mạp 茶 : trà 猹 镲