查
查 nét Việt
chá
- kiểm tra
chá
- kiểm tra
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 查
-
我们可以在网上查到考试成绩。
Wǒmen kěyǐ zài wǎngshàng chá dào kǎoshì chéngjī. -
你去医院检查一下身体吧。
Nǐ qù yīyuàn jiǎnchá yīxià shēntǐ ba. -
警察正在进行调查。
Jǐngchá zhèngzài jìnxíng diàochá. -
我刚做了一个顾客满意度调查。
Wǒ gāng zuòle yīgè gùkè mǎnyì dù tiáo chá.
Các từ chứa查, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 检查 (jiǎn chá) : một bài kiểm tra
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 调查 (diào chá) : khảo sát
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 查获 (chá huò) : tịch thu
- 审查 (shěn chá) : ôn tập