Ý nghĩa và cách phát âm của 查

Ký tự giản thể / phồn thể

查 nét Việt

chá

  • kiểm tra

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 查

  • 我们可以在网上查到考试成绩。
    Wǒmen kěyǐ zài wǎngshàng chá dào kǎoshì chéngjī.
  • 你去医院检查一下身体吧。
    Nǐ qù yīyuàn jiǎnchá yīxià shēntǐ ba.
  • 警察正在进行调查。
    Jǐngchá zhèngzài jìnxíng diàochá.
  • 我刚做了一个顾客满意度调查。
    Wǒ gāng zuòle yīgè gùkè mǎnyì dù tiáo chá.

Các từ chứa查, theo cấp độ HSK